Báo giá sắt thép Pomina

Title slide 1
Báo giá sắt thép Pomina
Ngày đăng: 10/06/2021 04:12 PM

    Báo giá thép Pomina tháng 06/2021 mới nhất ( Giá sắt thép xây dựng tháng 06/2021 ) được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu trên toàn quốc – THEPLOCHIEUPHAT.COM

    Thép xây dựng Pomina là sản phẩm điển hình của công ty cổ phần thép Pomina được chúng tôi cung cấp và phân phối ra thị trường toàn quốc. Là hệ thống báo giá sắt thép chuyên nghiệp, THEPLOCHIEUPHAT.COM luôn cung cấp sản phẩm chất lượng, uy tín nhất trên thị trường – Đại lý thép Pomina

    Báo giá thép Pomina do chúng tôi cung cấp bao gồm các mác thép như : CB240, CT3, CB300V, CB400V, CB500V, SD295, SD390, SD490…. bao gồm cả thép cuộn và thép thanh vằn Pomina.

    Barem thép Pomina và 1 bó thép Pomina bao nhiêu cây

    Barem thép Pomina bên dưới là barem tiêu chuẩn của nhà máy, sẽ có chênh lệch thực tế 1 chút

    Số cây trên mỗi bó thép nguyên là chuẩn xác 100%, tỉ lệ sai là rất nhỏ, mỗi bó đều có thêm mác nhà sản xuất, ghi đầy đủ thông số : độ lớn phi, mác thép, số cây.

    STT Quy cách và chủng loại Đơn trọng / cây Số cây / bó
    1 Thép Pomina CB300V – SD295
    2 Thép cây D10 – SD295 6.25 230
    3 Thép cây D12 – CB300 9.77 200
    4 Thép cây D14 – CB300 13.45 140
    5 Thép cây D16 – SD295 17.56 120
    6 Thép cây D18 – CB300 22.23 100
    7 Thép cây D20 – CB300 27.45 80
    8 Thép Pomina CB400V -SD390
    9 Thép cây D10 – CB400 – SD390 6.93 230
    10 Thép cây D12 – CB400 – SD390 9.98 200
    11 Thép cây D14 – CB400 – SD390 13.6 140
    12 Thép cây D16 – CB400 – SD390 17.76 120
    13 Thép cây D18 – CB400 – SD390 22.47 100
    14 Thép cây D20 – CB400 – SD390 27.75 80
    15 Thép cây D22 – CB400 – SD390 33.54 60
    16 Thép cây D25 – CB400 – SD390 43.7 50
    17 Thép cây D28 – CB400 – SD390 54.81 40
    18 Thép cây D32 – CB400 – SD390 71.62 30

    Bảng báo giá thép Pomina mới nhất năm 2021

    Đơn giá sắt thép Pomina hôm nay, tức là thời điểm quý khách xem bài có thể đã thay đổi do thị trường vật liệu xây dựng luôn liên tục thay đổi về giá và theo đơn hàng. Sau đây sẽ là đơn giá thép xây dựng tham khảo :

    Bảng báo giá thép Pomina tháng 06/2021 – giá tham khảo

    CHỦNG LOẠI POMINA CB300 POMINA CB400
    Thép cuộn Ø 6 18.900 18.900
    Thép cuộn Ø 8 18.900 18.900
    Thép cây Ø 10 118.100 132.300
    Thép cây Ø 12 182.600 188.600
    Thép cây Ø 14 251.100 257.000
    Thép cây Ø 16 328.300 335.600
    Thép cây Ø 18 415.700 422.600
    Thép cây Ø 20 513.300 524.400
    Thép cây Ø 22   633.900
    Thép cây Ø 25   825.900
    Thép cây Ø 28   1.035.900
    Thép cây Ø 32   1.353.600

     

    Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

    Xem thêm :

    Đăng bởi

    na

    2 năm trước

    .

    Zalo
    favebook