Báo giá sắt thép xây dựng

Title slide 1
Báo giá sắt thép xây dựng
Ngày đăng: 10/06/2021 03:07 PM

    Lộc Hiếu Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay, được cập nhật mới nhất từ nhà máy. Tuy nhiên như quý khách đã biết, giá sắt thép lên xuống phụ thuộc vào thị trường, vì vậy để có bảng giá chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh công ty chúng tôi qua hotline: 0938337999 . Chúng tôi báo giá miễn phí và nhanh chóng cho khách hàng.

    Bảng báo giá thép pomina mới nhất bao gồm các chủng loại từ phi 6 đến phi 32 , gồm các mác chính là CB240, CT3, CB300V, SD295, CB400V, SD390, CB500V, SD490. Pomina hiện tại gồm các nhà máy tại Bình Dương và Vũng Tàu, đối với chiến lược cạnh tranh, POMINA vững tin dựa trên nền tảng chất lượng công nghệ cao với mức tự động hóa cao Level 2 đã linh hoạt trong việc sản xuất các mác thép phù hợp với yêu cầu của các công trình đòi hỏi chất lượng cao trong và ngoài nước. Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng Pomina hôm nay để quý khách hàng tham khảo :

    Bảng báo giá thép xây dựng pomina

    CHỦNG LOẠI POMINA CB300 POMINA CB400
    Thép cuộn Ø 6 8.000 8.900
    Thép cuộn Ø 8 8.00 8.900
    Thép cây Ø 10 51.100 51.000
    Thép cây Ø 12 80.600 81.000
    Thép cây Ø 14 120.100 121.000
    Thép cây Ø 16 157.300 160.000
    Thép cây Ø 18 200.700 201.000
    Thép cây Ø 20 230.300 225.000
    Thép cây Ø 22 280.000 280.000
    Thép cây Ø 25 450.000 450.000
    Thép cây Ø 28 Liên hệ Liên hệ
    Thép cây Ø 32 Liên hệ Liên hệ

    Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật

    Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay được cập nhật trên hệ thống THEPHIEULOCPHAT.COM, sau đây là báo giá chi tiết, lưu ý liên hệ trực tiếp để có đơn giá đúng thời điểm cần mua hàng.

    CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
    Thép cuộn Ø 6 9.300 10.300
    Thép cuộn Ø 8 9.300 10.300
    Thép cây Ø 10 70.500 71.000
    Thép cây Ø 12 121.000 125.000
    Thép cây Ø 14 151.000 152.000
    Thép cây Ø 16 198.000 200.000
    Thép cây Ø 18 250.000 253.000
    Thép cây Ø 20 310.500 310.000
    Thép cây Ø 22 380.000 388.000
    Thép cây Ø 25 460.000 462.000
    Thép cây Ø 28 Liên hệ Liên hệ
    Thép cây Ø 32 Liên hệ Liên hệ

    Thép xây dựng Hòa Phát đa dạng chủng loại, kích thước, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, bao gồm thép cuộn, thép thanh vằn, ống thép và thép hộp. Sau đây là bảng báo giá để khách hàng tham khảo :

    Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát

    CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
    Thép cuộn Ø 6 8.600 8.600
    Thép cuộn Ø 8 8.600 8.600
    Thép cây Ø 10 68.400 68.200
    Thép cây Ø 12 101.800 100.400
    Thép cây Ø 14 145.700 150.000
    Thép cây Ø 16 211.200 211.800
    Thép cây Ø 18 256.500 260.200
    Thép cây Ø 20 302.100 312.700
    Thép cây Ø 22 412.000 415.000
    Thép cây Ø 25 502.000 510.200
    Thép cây Ø 28 Liên hệ Liên hệ
    Thép cây Ø 32 Liên hệ Liên hệ

    Thép Miền Nam được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, khép kín, nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Dainieli số 1 của Ý về cung cấp máy móc, trang thiết bị hàng đầu thế giới trong lĩnh vực luyện và cán thép.Với công nghệ hiện đại, sản phẩm Thép Miền Nam luôn đạt chất lượng cao và ổn định. Sau đây, là bảng báo giá sắt thép Miền Nam hôm nay, báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài nên vui lòng liên hệ trực tiếp để có bảng giá mới nhất và chính xác nhất.

    Bảng báo giá thép Miền Nam

    CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
    Thép cuộn Ø 6 8.900 8.900
    Thép cuộn Ø 8 8.900 8.900
    Thép cây Ø 10 70.800 71.000
    Thép cây Ø 12 100.600 101.000
    Thép cây Ø 14 134.200 139.500
    Thép cây Ø 16 167.700 168.000
    Thép cây Ø 18 220.100 220.900
    Thép cây Ø 20 280.800 290.000
    Thép cây Ø 22 325.900 340.400
    Thép cây Ø 25 423.000 431.800
    Thép cây Ø 28 Liên hệ Liên hệ
    Thép cây Ø 32 Liên hệ Liên hệ

    Thép Việt Úc hiện nay rất được ưa chuộng trong mọi hoạt động của lĩnh vực xây dựng. Nhằm đáp ứng nhu cầu về mặt hàng này công ty liên doanh sản xuất thép Việt-Úc (VINAUSTEEL) đã không ngừng vượt qua khó khăn, duy trì ổn định sản xuất, phát huy những lợi thế nhằm mang lại sản phẩm chất lượng nhất đến tay người tiêu dùng.

    Bảng báo giá thép Việt Úc

    CHỦNG LOẠI ĐVT THÉP VIỆT ÚC CB300 THÉP VIỆT ÚC CB400
    Thép Ø 6 Kg 8.200 8.200
    Thép Ø 8 Kg 8.200 8.200
    Thép Ø 10 Cây 11.7 m 53.400 56.700
    Thép Ø 12 Cây 11,7 m 78.000 79.900
    Thép Ø 14 Cây 11,7 m 114.600 117.300
    Thép Ø 16 Cây 11,7 m 159.700 160.900
    Thép Ø 18 Cây 11,7 m 204.600 209.100
    Thép Ø 20 Cây 11,7 m 259.800 255.400
    Thép Ø 22 Cây 11,7 m 309.100 309.100
    Thép Ø 25 Cây 11,7 m 495.100 495.100
    Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
    Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ

     

    Xem thêm :

    Đăng bởi

    TA

    3 năm trước

    Cty uy tín!

    Zalo
    favebook